Có 2 kết quả:

論點 lùn diǎn ㄌㄨㄣˋ ㄉㄧㄢˇ论点 lùn diǎn ㄌㄨㄣˋ ㄉㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) argument
(2) line of reasoning
(3) thesis
(4) point (of discussion)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) argument
(2) line of reasoning
(3) thesis
(4) point (of discussion)

Bình luận 0